Có 2 kết quả:

理論家 lǐ lùn jiā ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ ㄐㄧㄚ理论家 lǐ lùn jiā ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) theorist
(2) theoretician

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) theorist
(2) theoretician

Bình luận 0